Đọc nhanh: 墨西哥 (mặc tây ca). Ý nghĩa là: Mê-hi-cô; Mexico. Ví dụ : - 去墨西哥不需要接种黄热病疫苗 Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.. - 最后在新墨西哥州洗起了盘子 Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.. - 她在新墨西哥州的净餐厅做服务员 Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
✪ 1. Mê-hi-cô; Mexico
墨西哥北美洲中南部的国家,在前哥伦布时期居民有包括阿兹特克人和玛雅人在内的诸多人群,1521年被科尔特斯征服,直至1821年一直处于西班牙统治之下,墨西哥战争 (1846-1848年) 结束后签署 的瓜达卢佩伊达尔戈条约将格兰德河以北的土地割让给美国,首都墨西哥城,也是最大城市人口104,907,990 (2003)
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
- 最后 在 新墨西哥州 洗起 了 盘子
- Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨西哥
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 最后 在 新墨西哥州 洗起 了 盘子
- Đã kết thúc việc rửa bát ở New Mexico.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
墨›
西›