Đọc nhanh: 墨西哥城 (mặc tây ca thành). Ý nghĩa là: Mê-hi-cô; Mehico (thủ đô Mê-hi-cô).
✪ 1. Mê-hi-cô; Mehico (thủ đô Mê-hi-cô)
墨西哥城墨西哥首都及最大城市,位于中央高原南端,海拔2,379米 (7,800英尺) ,建于古老的阿兹特克首都遗址之上,原阿兹特克都城在1521年被科尔特斯摧毁,1968年曾在此举办 夏季奥林匹克运动会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨西哥城
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 墨洋 ( 墨西哥 银元 )
- đồng bạc trắng của Mê-hi-cô.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 墨西哥 美食 诱人
- Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
城›
墨›
西›