冰雪聪明 bīngxuě cōngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【băng tuyết thông minh】

Đọc nhanh: 冰雪聪明 (băng tuyết thông minh). Ý nghĩa là: đặc biệt thông minh (thành ngữ), băng tuyết.

Ý Nghĩa của "冰雪聪明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰雪聪明 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đặc biệt thông minh (thành ngữ)

exceptionally intelligent (idiom)

✪ 2. băng tuyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰雪聪明

  • volume volume

    - zhàng zhe 聪明 cōngming huò 成功 chénggōng

    - Anh ấy dựa vào thông minh đạt được thành công.

  • volume volume

    - 聪明 cōngming dào hěn 努力 nǔlì

    - Anh ấy không thông minh, nhưng lại rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - 仇姓 qiúxìng 同学 tóngxué 聪明 cōngming 勤奋 qínfèn

    - Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.

  • volume volume

    - 异常 yìcháng 聪明 cōngming

    - Anh ấy vô cùng thông minh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 孩子 háizi 非常 fēicháng 聪明 cōngming

    - Con của họ rất thông minh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 浪费 làngfèi de 聪明才智 cōngmingcáizhì

    - Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā de nán 聪明 cōngming yòu 懂事 dǒngshì

    - Con trai của họ thông minh lại biết nghe lời.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 明天 míngtiān 可能 kěnéng huì 下雪 xiàxuě

    - Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+9 nét)
    • Pinyin: Cōng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJCRP (尸十金口心)
    • Bảng mã:U+806A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao