Đọc nhanh: 冰雪聪明 (băng tuyết thông minh). Ý nghĩa là: đặc biệt thông minh (thành ngữ), băng tuyết.
冰雪聪明 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đặc biệt thông minh (thành ngữ)
exceptionally intelligent (idiom)
✪ 2. băng tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰雪聪明
- 他 仗 着 聪明 获 成功
- Anh ấy dựa vào thông minh đạt được thành công.
- 他 不 聪明 , 倒 很 努力
- Anh ấy không thông minh, nhưng lại rất chăm chỉ.
- 仇姓 同学 聪明 勤奋
- Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.
- 他 异常 聪明
- Anh ấy vô cùng thông minh.
- 他们 的 孩子 非常 聪明
- Con của họ rất thông minh.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 他们 家 的 男 聪明 又 懂事
- Con trai của họ thông minh lại biết nghe lời.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
明›
聪›
雪›