Đọc nhanh: 凤头鹰雕 (phượng đầu ưng điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim ưng mào (Nisaetus Cirrhatus).
凤头鹰雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim ưng mào (Nisaetus Cirrhatus)
(bird species of China) crested hawk-eagle (Nisaetus cirrhatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤头鹰雕
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
头›
雕›
鹰›