部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhĩ (耳) Bát (丷) Khẩu (口) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 聪
聡 聦 𦕻 𦖟 𦖻
聰
聪 là gì? 聪 (Thông). Bộ Nhĩ 耳 (+9 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨一一一丶ノ丨フ一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: 1. thính (tai), 2. sáng suốt. Từ ghép với 聪 : 耳聰目明 Tai thính mắt tinh, 右耳失聰 Tai bên phải điếc. Chi tiết hơn...
- 耳聰目明 Tai thính mắt tinh
- 右耳失聰 Tai bên phải điếc.