小聪明 xiǎocōngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu thông minh】

Đọc nhanh: 小聪明 (tiểu thông minh). Ý nghĩa là: khôn vặt; khôn quỷ. Ví dụ : - 耍小聪明。 trổ tài khôn vặt.. - 老师老说我是小聪明。 Thầy lúc nào cũng nói tôi khôn vặt.

Ý Nghĩa của "小聪明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小聪明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khôn vặt; khôn quỷ

在小事情上显露出来的聪明 (多含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuǎ 小聪明 xiǎocōngming

    - trổ tài khôn vặt.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 老说 lǎoshuō shì 小聪明 xiǎocōngming

    - Thầy lúc nào cũng nói tôi khôn vặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小聪明

  • volume volume

    - de 小弟弟 xiǎodìdi hěn 聪明 cōngming

    - Con trai út của anh ấy rất thông minh.

  • volume volume

    - 卖弄 màinòng 小聪明 xiǎocōngming

    - khoe khôn.

  • volume volume

    - shuǎ 小聪明 xiǎocōngming

    - trổ tài khôn vặt.

  • volume volume

    - 异常 yìcháng 聪明 cōngming

    - Anh ấy vô cùng thông minh.

  • volume volume

    - zhè 小孩 xiǎohái 可是 kěshì 聪明 cōngming

    - Đứa trẻ này thật là thông minh.

  • volume volume

    - shì 聪明 cōngming de 小妮 xiǎonī

    - Cô bé là một cô gái thông minh.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 老说 lǎoshuō shì 小聪明 xiǎocōngming

    - Thầy lúc nào cũng nói tôi khôn vặt.

  • volume volume

    - 哪个 něigè 小淘气 xiǎotáoqì gàn de 聪明 cōngming shì ràng 水龙头 shuǐlóngtóu kāi le 一夜 yīyè

    - đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+9 nét)
    • Pinyin: Cōng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJCRP (尸十金口心)
    • Bảng mã:U+806A
    • Tần suất sử dụng:Cao