Đọc nhanh: 冠状动脉旁路移植手术 (quán trạng động mạch bàng lộ di thực thủ thuật). Ý nghĩa là: hoạt động bắc cầu vành.
冠状动脉旁路移植手术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động bắc cầu vành
coronary bypass operation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠状动脉旁路移植手术
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 这个 艺术品 不 允许 动手
- Tác phẩm nghệ thuật này không được chạm vào.
- 在 公路 两旁 的 隙地 种植 树木
- đất trống hai bên đường đều trồng cây.
- 我们 需要 移植 新 技术
- Chúng ta cần áp dụng công nghệ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
动›
手›
旁›
术›
植›
状›
移›
脉›
路›