Đọc nhanh: 冠状动脉旁通手术 (quán trạng động mạch bàng thông thủ thuật). Ý nghĩa là: hoạt động bắc cầu vành.
冠状动脉旁通手术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động bắc cầu vành
coronary bypass operation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠状动脉旁通手术
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 阻塞 了 基底 动脉 的 血液 流通
- Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 举起手来 挥动
- Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 这个 艺术品 不 允许 动手
- Tác phẩm nghệ thuật này không được chạm vào.
- 玛丽 的 父亲 动手术 后 需要 长期 在 疗养院 休养
- Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.
- 医生 们 进行 会诊 , 决定 是否 需要 动手术
- Bác sĩ tham gia hội chẩn và quyết định liệu có cần phẫu thuật hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
动›
手›
旁›
术›
状›
脉›
通›