移植手术 yízhí shǒushù
volume volume

Từ hán việt: 【di thực thủ thuật】

Đọc nhanh: 移植手术 (di thực thủ thuật). Ý nghĩa là: (nội tạng) hoạt động cấy ghép.

Ý Nghĩa của "移植手术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

移植手术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (nội tạng) hoạt động cấy ghép

(organ) transplant operation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移植手术

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 移植 yízhí 肝脏 gānzàng

    - Anh ấy cần ghép gan.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 施行 shīxíng 手术 shǒushù de 肿瘤 zhǒngliú

    - Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.

  • volume volume

    - jiāng zài 明天 míngtiān 手术 shǒushù

    - Anh ấy sẽ phẫu thuật vào ngày mai.

  • volume volume

    - 为了 wèile yào zuò 隆乳 lóngrǔ 手术 shǒushù

    - Đối với công việc boob của bạn.

  • volume volume

    - zài 外科手术 wàikēshǒushù shàng shì 有名 yǒumíng de 高手 gāoshǒu

    - về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.

  • volume volume

    - zài wáng 工程师 gōngchéngshī de 手下 shǒuxià dāng guò 技术员 jìshùyuán

    - anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 移植 yízhí xīn 技术 jìshù

    - Chúng ta cần áp dụng công nghệ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao