又想当婊子又想立牌坊 yòu xiǎng dāng biǎo zi yòu xiǎng lì páifāng
volume volume

Từ hán việt: 【hựu tưởng đương biểu tử hựu tưởng lập bài phường】

Đọc nhanh: 又想当婊子又想立牌坊 (hựu tưởng đương biểu tử hựu tưởng lập bài phường). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) có ý định xấu nhưng vẫn muốn có danh tiếng tốt, (văn học) sống cuộc sống của một con điếm nhưng vẫn muốn có một tượng đài về sự trong trắng của một người (thành ngữ), muốn có bánh của một người và ăn nó.

Ý Nghĩa của "又想当婊子又想立牌坊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

又想当婊子又想立牌坊 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) có ý định xấu nhưng vẫn muốn có danh tiếng tốt

fig. to have bad intentions but still want a good reputation

✪ 2. (văn học) sống cuộc sống của một con điếm nhưng vẫn muốn có một tượng đài về sự trong trắng của một người (thành ngữ)

lit. to lead the life of a whore but still want a monument put up to one's chastity (idiom)

✪ 3. muốn có bánh của một người và ăn nó

to want to have one's cake and eat it too

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 又想当婊子又想立牌坊

  • volume volume

    - 我常想 wǒchángxiǎng shì shuí 首先 shǒuxiān dào chū le 简单 jiǎndān què yòu 深奥 shēnào de 真理 zhēnlǐ

    - Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 呕吐 ǒutù yòu xiǎng 拉肚子 lādǔzi

    - tôi muốn nôn và đi ngoài.

  • volume volume

    - 乍一听 zhàyītīng hái 不错 bùcuò 可是 kěshì 仔细 zǐxì 想想 xiǎngxiǎng yòu 觉得 juéde 不太 bùtài 可行 kěxíng

    - Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.

  • volume volume

    - xiǎng zǒu yòu xiǎng liú 一下 yīxià

    - Tôi vừa muốn đi, vừa muốn ở lại thêm một chút.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 任务 rènwù yòu xiǎng zài tuō 一天 yìtiān le 早晚 zǎowǎn bèi 淘汰 táotài

    - Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi

  • volume volume

    - 本想 běnxiǎng 当面 dāngmiàn shuō 两句 liǎngjù yòu 脸上 liǎnshàng 磨不开 móbùkāi

    - vốn muốn nói với cậu ấy vài câu, nhưng lại sợ cậu ấy mất mặt.

  • volume volume

    - 本想 běnxiǎng 当面 dāngmiàn shuō 两句 liǎngjù yòu 脸上 liǎnshàng 抹不开 mòbùkāi

    - vốn muốn nói với anh ấy vài câu, nhưng lại sợ anh ấy mất mặt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yòu xiǎng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá le

    - Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu , Hựu
    • Nét bút:フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NK (弓大)
    • Bảng mã:U+53C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fáng
    • Âm hán việt: Phòng , Phường
    • Nét bút:一丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYHS (土卜竹尸)
    • Bảng mã:U+574A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:フノ一一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VQMV (女手一女)
    • Bảng mã:U+5A4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Dāng , Dàng
    • Âm hán việt: Đang , Đáng , Đương
    • Nét bút:丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSM (火尸一)
    • Bảng mã:U+5F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao