Đọc nhanh: 上海文广新闻传媒集团 (thượng hải văn quảng tân văn truyền môi tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn truyền thông Thượng Hải.
上海文广新闻传媒集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn truyền thông Thượng Hải
Shanghai Media Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海文广新闻传媒集团
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 你 看过 脸 书上 的 新闻 吗 ?
- Bạn đã xem tin tức trên Facebook chưa?
- 工人 们 在 广场 上 团聚
- Công nhân tập hợp tại quảng trường.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
传›
团›
媒›
广›
文›
新›
海›
闻›
集›