谦恭 qiāngōng
volume volume

Từ hán việt: 【khiêm cung】

Đọc nhanh: 谦恭 (khiêm cung). Ý nghĩa là: khiêm tốn; khiêm cung.

Ý Nghĩa của "谦恭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谦恭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khiêm tốn; khiêm cung

谦虚而有礼貌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谦恭

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei le de 新发型 xīnfàxíng

    - Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.

  • volume volume

    - 恭敬地 gōngjìngdì 唱喏 chàngnuò

    - Anh ấy kính cẩn cúi chào.

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei le zuò de cài

    - Anh ấy đã khen món ăn tôi nấu.

  • volume volume

    - 恭恭敬敬 gōnggōngjìngjìng 地站 dìzhàn zài 老师 lǎoshī 面前 miànqián

    - Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 非常 fēicháng 谦恭 qiāngōng

    - Thái độ của cô ấy rất khiêm tốn.

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei de 方式 fāngshì hěn 真诚 zhēnchéng

    - Cách khen của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - dōu shì 真实 zhēnshí de 恭维 gōngwei

    - Đó đều là lời nịnh hót không chân thực.

  • volume volume

    - hěn 谦虚 qiānxū 从不 cóngbù 夸耀 kuāyào

    - Anh ấy rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiêm , Khiệm
    • Nét bút:丶フ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTXC (戈女廿重金)
    • Bảng mã:U+8C26
    • Tần suất sử dụng:Cao