Đọc nhanh: 六角头推形螺塞 (lục giác đầu thôi hình loa tắc). Ý nghĩa là: Nút ren côn lục giác.
六角头推形螺塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút ren côn lục giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六角头推形螺塞
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 头角 峥
- xuất chúng
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
塞›
头›
形›
推›
螺›
角›