Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Ôtô Và Phụ Tùng

125 từ

  • 把手 bǎshǒu

    Tay Nắm Cửa, Chuôi

    right
  • 变速器 biànsùqì

    hộp số; hộp biến tốc; máy tăng tốc độ

    right
  • 车轮 chēlún

    bánh xe; niềng xe

    right
  • 车厢 chēxiāng

    Toa Hàng Khách, Thùng Xe Ô Tô

    right
  • 锤子 chuízi

    cái búa

    right
  • 大发 dà fā

    quá; quá độ; quá trớn; quá đáng

    right
  • 顶盖 dǐng gài

    nóc

    right
  • 飞轮 fēilún

    bánh đà; bánh xe cuốn dây cáplíp; ổ líp (xe đạp)

    right
  • 富豪 fùháo

    phú hào; trùm

    right
  • 滚珠 gǔnzhū

    bi; viên bi

    right
  • 离合器 líhéqì

    bộ ly hợp

    right
  • 链条 liàntiáo

    dây xích (của máy móc)lòi tóisên

    right
  • 铃 líng

    Chuông

    right
  • 轮胎 lúntāi

    Lốp Xe

    right
  • 内胎 nèitāi

    săm xe; ruột xe

    right
  • 气泵 qìbèng

    ống bơm; bơm hơi

    right
  • 汽油机 qìyóujī

    động cơ ben-zin; động cơ xăng

    right
  • 水泵 shuǐbèng

    máy bơm nước, mô tơ bơm nướcmáy bơm nước; máy bơm

    right
  • 外胎 wàitāi

    lốp; vỏ (xe)

    right
  • 油泵 yóubèng

    bơm dầu

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org