Đọc nhanh: 光复 (quang phục). Ý nghĩa là: khôi phục; phục chế; hồi phục; thu hồi; thu lại; lấy lại; giành lại; quang phục. Ví dụ : - 光复旧物 phục chế đồ cũ. - 光复河山 khôi phục đất nước
光复 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khôi phục; phục chế; hồi phục; thu hồi; thu lại; lấy lại; giành lại; quang phục
恢复 (已亡的国家);收回 (失去的领土)
- 光复旧物
- phục chế đồ cũ
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光复
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 光复旧物
- xây dựng lại đất nước cũ.
- 光复旧物
- phục chế đồ cũ
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
复›