Đọc nhanh: 光复乡 (quang phục hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Guangfu hoặc Kuangfu ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Guangfu hoặc Kuangfu ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan
Guangfu or Kuangfu township in Hualien County 花蓮縣|花莲县 [Huā lián Xiàn], east Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光复乡
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 光复旧物
- xây dựng lại đất nước cũ.
- 光复旧物
- phục chế đồ cũ
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
光›
复›