傻呵呵 shǎ hēhē
volume volume

Từ hán việt: 【xoạ a a】

Đọc nhanh: 傻呵呵 (xoạ a a). Ý nghĩa là: ngây ngô; đờ đẫn; đần độn, khù khờ. Ví dụ : - 孩子听故事听得入了神傻呵呵地瞪大了两只眼睛。 đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.. - 别看他傻呵呵的心里可有数。 đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.

Ý Nghĩa của "傻呵呵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ngây ngô; đờ đẫn; đần độn

(傻呵呵的) 糊涂不懂事或老实的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi tīng 故事 gùshì 听得入 tīngdérù le shén 傻呵呵 shǎhēhē 地瞪大 dìdèngdà le 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing

    - đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 傻呵呵 shǎhēhē de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.

✪ 2. khù khờ

形容愚蠢、糊涂的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻呵呵

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ô, hóa ra là như vậy.

  • volume volume

    - bié 呵责 hēzé 小孩子 xiǎoháizi

    - Đừng quát mắng trẻ nhỏ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 细心 xìxīn 呵护 hēhù 病人 bìngrén

    - Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 傻呵呵 shǎhēhē de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi tīng 故事 gùshì 听得入 tīngdérù le shén 傻呵呵 shǎhēhē 地瞪大 dìdèngdà le 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing

    - đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.

  • volume volume

    - 明白 míngbai le

    - A, tôi hiểu rồi.

  • volume volume

    - de 母亲 mǔqīn 呵护 hēhù zhe

    - Bố mẹ anh ấy bao bọc anh ấy.

  • volume volume

    - shū shū le 虽然 suīrán 你老 nǐlǎo 愿赌服输 yuàndǔfúshū ma 以后 yǐhòu jiào 一声 yīshēng 大哥 dàgē

    - Aizz, thua cũng thua rồi, mặc dù tôi lớn tuổi hơn nhưng có chơi có chịu, tôi gọi câu là đại ca.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao