Đọc nhanh: 傻瓜机 (xoạ qua cơ). Ý nghĩa là: Máy ảnh ngắm chụp.
傻瓜机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ảnh ngắm chụp
曲:叶启中词:林日曦唱:狄易达、蔚雨芯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻瓜机
- 他 是 个 傻瓜
- Anh ấy là một kẻ ngốc.
- 闭嘴 , 你 这个 傻瓜
- Im đi, đồ ngốc này.
- 她 叫 我 傻瓜
- Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.
- 你 当 我 是 傻瓜 吗 ?
- Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?
- 别 让 自己 变成 傻瓜
- Đừng để bản thân trở thành kẻ ngốc.
- 你 或许 是 智障 但 尽量 别作 傻瓜
- Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
- 他 跟 投机倒把 分子 有 瓜葛
- nó có dính líu với bọn đầu cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傻›
机›
瓜›