傻瓜相机 shǎguā xiàngjī
volume volume

Từ hán việt: 【xoạ qua tướng cơ】

Đọc nhanh: 傻瓜相机 (xoạ qua tướng cơ). Ý nghĩa là: máy ảnh nhỏ gọn, máy ảnh ngắm và chụp.

Ý Nghĩa của "傻瓜相机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傻瓜相机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. máy ảnh nhỏ gọn

compact camera

✪ 2. máy ảnh ngắm và chụp

point-and-shoot camera

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻瓜相机

  • volume volume

    - xiǎng kàn de 手机 shǒujī 相册 xiàngcè

    - Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.

  • volume volume

    - shǎ 孩子 háizi 总是 zǒngshì 相信 xiāngxìn 别人 biérén

    - Đứa trẻ ngốc luôn tin người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ shì 智障 zhìzhàng dàn 尽量 jǐnliàng 别作 biézuò 傻瓜 shǎguā

    - Bạn có thể là thiểu năng trí tuệ, nhưng cố gắng đừng biến thành tên ngốc

  • volume volume

    - zài 这种 zhèzhǒng 危机重重 wēijīchóngchóng de 时候 shíhou 向来 xiànglái 聪明 cōngming de 只能 zhǐnéng 装傻充愣 zhuāngshǎchōnglèng

    - Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.

  • volume volume

    - 迟迟 chíchí 没有 méiyǒu 归还 guīhuán 相机 xiàngjī

    - Anh ấy mãi chưa trả lại máy ảnh.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 善于 shànyú 相机而动 xiàngjīérdòng

    - Anh ấy rất giỏi chớp thời cơ.

  • volume volume

    - 装进 zhuāngjìn 照相机 zhàoxiàngjī le ma

    - Cậu cho máy ảnh vào chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao