俯首帖耳 fǔshǒutiē'ěr
volume volume

Từ hán việt: 【phủ thủ thiếp nhĩ】

Đọc nhanh: 俯首帖耳 (phủ thủ thiếp nhĩ). Ý nghĩa là: cúi đầu nghe theo; ngoan ngoãn tuân theo (mang ý châm biếm).

Ý Nghĩa của "俯首帖耳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俯首帖耳 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúi đầu nghe theo; ngoan ngoãn tuân theo (mang ý châm biếm)

形容非常驯服恭顺 (含贬义)'帖'也作贴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯首帖耳

  • volume volume

    - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - không thể nghe được.

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē hěn 耳熟 ěrshú

    - Bài hát này nghe rất quen.

  • volume volume

    - 俯首 fǔshǒu 沉思 chénsī

    - cúi đầu trầm tư

  • volume volume

    - 俯首听命 fǔshǒutīngmìng

    - cúi đầu ngoan ngoãn nghe theo mệnh lệnh

  • volume volume

    - 俯首听命 fǔshǒutīngmìng

    - cúi đầu nghe lệnh

  • volume volume

    - liǎng guó 元首 yuánshǒu 亲热 qīnrè 握手 wòshǒu

    - Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.

  • volume volume

    - 深知 shēnzhī 自己 zìjǐ 罪孽深重 zuìnièshēnzhòng 于是 yúshì 俯首认罪 fǔshǒurènzuì

    - Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.

  • volume volume

    - 横眉冷对千夫指 héngméilěngduìqiānfūzhǐ 俯首甘为孺子牛 fǔshǒugānwèirúzǐniú

    - quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē , Tiě , Tiè
    • Âm hán việt: Thiếp , Thiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBYR (中月卜口)
    • Bảng mã:U+5E16
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa