Đọc nhanh: 桀骜不逊 (kiệt ngạo bất tốn). Ý nghĩa là: xem 桀驁不馴 | 桀骜不驯.
桀骜不逊 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 桀驁不馴 | 桀骜不驯
see 桀驁不馴|桀骜不驯 [jié ào bù xùn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桀骜不逊
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 出言不逊
- nói năng không khiêm tốn
- 傲慢不逊
- kiêu ngạo không khiêm tốn
- 并 不 逊色
- không phải là kém cỏi
- 出言不逊
- ăn nói vô lễ, càn rỡ
- 出言不逊 , 多有 得罪
- nói năng không khiêm tốn, làm mất lòng người khác.
- 她 总是 有点 桀骜不驯
- Cô ấy có chút kiêu ngạo.
- 出言不逊 ( 说话 不 客气 )
- nói năng không khách sáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
桀›
逊›
骜›