俯首就擒 fǔshǒu jiùqín
volume volume

Từ hán việt: 【phủ thủ tựu cầm】

Đọc nhanh: 俯首就擒 (phủ thủ tựu cầm). Ý nghĩa là: cúi đầu chịu bắt.

Ý Nghĩa của "俯首就擒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俯首就擒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúi đầu chịu bắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯首就擒

  • volume volume

    - 俯首 fǔshǒu 沉思 chénsī

    - cúi đầu trầm tư

  • volume volume

    - 事事 shìshì 俯就 fǔjiù

    - việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.

  • volume volume

    - 俯首听命 fǔshǒutīngmìng

    - cúi đầu ngoan ngoãn nghe theo mệnh lệnh

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 开首 kāishǒu jiù diǎn chū 全文 quánwén 主题 zhǔtí

    - bài văn mở đầu đã nói lên chủ đề của toàn bài.

  • volume volume

    - mǎi 珠宝首饰 zhūbǎoshǒushì ruò shì zǒu le yǎn jiù 吃大亏 chīdàkuī

    - mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ 一职 yīzhí 尚祈 shàngqí 俯就 fǔjiù

    - chức giám đốc hiện nay mong được hạ cố nhận cho.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 首次 shǒucì 来电 láidiàn

    - Đó là tình yêu đầu tiên của bạn?

  • volume volume

    - 那天 nàtiān jiù 坐在 zuòzài de 右首 yòushǒu

    - hôm đó anh ấy ngồi bên phải tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Tựu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFIKU (卜火戈大山)
    • Bảng mã:U+5C31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOYB (手人卜月)
    • Bảng mã:U+64D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao