侦察 zhēnchá
volume volume

Từ hán việt: 【trinh sát】

Đọc nhanh: 侦察 (trinh sát). Ý nghĩa là: trinh sát; điều tra. Ví dụ : - 侦察兵 lính trinh sát. - 火力侦察 trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực. - 侦察飞行 bay trinh sát

Ý Nghĩa của "侦察" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

侦察 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trinh sát; điều tra

为了弄清敌情、地形及其他有关作战的情况而进行活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 侦察兵 zhēnchábīng

    - lính trinh sát

  • volume volume

    - 火力 huǒlì 侦察 zhēnchá

    - trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực

  • volume volume

    - 侦察 zhēnchá 飞行 fēixíng

    - bay trinh sát

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦察

  • volume volume

    - 侦察 zhēnchá 飞行 fēixíng

    - bay trinh sát

  • volume volume

    - 侦察兵 zhēnchábīng

    - lính trinh sát

  • volume volume

    - 火力 huǒlì 侦察 zhēnchá

    - trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực

  • volume volume

    - 装扮成 zhuāngbànchéng 算命先生 suànmìngxiānsheng 进城 jìnchéng 侦察 zhēnchá 敌情 díqíng

    - Anh ấy giả làm thầy bói để vào thành theo dõi tình hình quân địch.

  • volume volume

    - 为了 wèile 侦察 zhēnchá 敌情 díqíng 改扮 gǎibàn chéng 一个 yígè 游街 yóujiē 串巷 chuànxiàng de 算命先生 suànmìngxiānsheng

    - vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.

  • volume volume

    - chì ( 担任 dānrèn 侦察 zhēnchá de 骑兵 qíbīng )

    - kị binh trinh sát.

  • volume volume

    - xuǎn le xiē 精干 jīnggàn de 小伙子 xiǎohuǒzi zuò 侦察员 zhēncháyuán

    - chọn ra những chàng trai nhanh nhẹn tháo vát để làm trinh sát viên.

  • volume volume

    - zài 海湾战争 hǎiwānzhànzhēng 时期 shíqī shì 海军 hǎijūn de 侦察兵 zhēnchábīng

    - Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhēng
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:ノ丨丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYBO (人卜月人)
    • Bảng mã:U+4FA6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao