Đọc nhanh: 侦察卫星 (trinh sát vệ tinh). Ý nghĩa là: Vệ tinh trinh sát.
侦察卫星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vệ tinh trinh sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦察卫星
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 他 喜欢 观察 星辰
- Anh ấy thích quan sát các thiên thể.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 在 海湾战争 时期 是 海军 的 侦察兵
- Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侦›
卫›
察›
星›