Đọc nhanh: 窥伺 (khuy tứ). Ý nghĩa là: rình; rình mò; canh; ngấp nghé; dòm dèm, dòm ngó.
窥伺 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rình; rình mò; canh; ngấp nghé; dòm dèm
暗中观望动静,等待机会 (多含贬义)
✪ 2. dòm ngó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窥伺
- 探头 向 门外 窥视
- thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
- 这个 保姆 伺候 得 好不好 ?
- Cô bảo mẫu này chăm sóc có tốt không?
- 她 把 母亲 伺候 得 很 舒服
- Cô ấy chăm sóc mẹ rất thoải mái.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 如果 他 是 个 偷窥狂 没错
- Nếu anh ấy là một người thích nghe thì có.
- 有人 在 窗外 窥视
- Có người nhìn trộm ngoài cửa sổ.
- 小孩 窥见 这个 房间
- Đứa trẻ nhìn trộm căn phòng này.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伺›
窥›