窥伺 kuīsì
volume volume

Từ hán việt: 【khuy tứ】

Đọc nhanh: 窥伺 (khuy tứ). Ý nghĩa là: rình; rình mò; canh; ngấp nghé; dòm dèm, dòm ngó.

Ý Nghĩa của "窥伺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窥伺 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rình; rình mò; canh; ngấp nghé; dòm dèm

暗中观望动静,等待机会 (多含贬义)

✪ 2. dòm ngó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窥伺

  • volume volume

    - 探头 tàntóu xiàng 门外 ménwài 窥视 kuīshì

    - thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 保姆 bǎomǔ 伺候 cìhòu 好不好 hǎobùhǎo

    - Cô bảo mẫu này chăm sóc có tốt không?

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 伺候 cìhòu hěn 舒服 shūfú

    - Cô ấy chăm sóc mẹ rất thoải mái.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 场景 chǎngjǐng zhuǎn dào 仓库 cāngkù 行凶 xíngxiōng zhě zhèng 埋伏 máifú zài 那里 nàlǐ 伺机 sìjī 行动 xíngdòng

    - Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ shì 偷窥狂 tōukuīkuáng 没错 méicuò

    - Nếu anh ấy là một người thích nghe thì có.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén zài 窗外 chuāngwài 窥视 kuīshì

    - Có người nhìn trộm ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 窥见 kuījiàn 这个 zhègè 房间 fángjiān

    - Đứa trẻ nhìn trộm căn phòng này.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 合适 héshì de 光学 guāngxué 卡口 kǎkǒu 任何 rènhé 内窥镜 nèikuījìng 连接 liánjiē

    - Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Cì , Sì
    • Âm hán việt: , , Tứ
    • Nét bút:ノ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSMR (人尸一口)
    • Bảng mã:U+4F3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuī , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khuy
    • Nét bút:丶丶フノ丶一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJCQO (重十金手人)
    • Bảng mã:U+7AA5
    • Tần suất sử dụng:Cao