Đọc nhanh: 暗伤 (ám thương). Ý nghĩa là: nội thương (khí, huyết, phủ tạng bị thương do bị té, va chạm, bị đánh...), vết nứt; vết rạn (bên trong).
暗伤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nội thương (khí, huyết, phủ tạng bị thương do bị té, va chạm, bị đánh...)
泛指由跌、碰、挤、压、踢、打等原因引起的气、血、脏腑、经络的损伤
✪ 2. vết nứt; vết rạn (bên trong)
物体上的不显露的损伤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗伤
- 他们 受伤 得 可怜
- Họ bị thương đến tội nghiệp.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他们 计划 暗中 刺 敌人
- Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 他 为 这些 事 大伤脑筋
- Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.
- 他们 分手时 非常 伤感
- Họ rất buồn khi nói lời chia ly.
- 他们 在 事故 中 受伤 了
- Họ bị thương trong vụ tai nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
暗›