Đọc nhanh: 伤亡事故保险 (thương vong sự cố bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm sự cố gây thương vong.
伤亡事故保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm sự cố gây thương vong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤亡事故保险
- 工伤事故
- xảy ra tai nạn lao động
- 我 从事 保险 销售 工作
- Tôi làm công việc bán bảo hiểm.
- 我 觉得 让 小明 去 做 这件 事不太 保险
- Tôi thấy cho Tiểu Minh đi làm chuyện này không đáng tin lắm.
- 她 要求 赔款 遭到 拒绝 原因 是 她 事先 没有 交纳 保险费
- Cô ấy bị từ chối yêu cầu bồi thường vì cô ấy chưa trả phí bảo hiểm trước.
- 他 因 工伤事故 请 了 病假
- Anh ấy đã xin nghỉ bệnh vì tai nạn lao động.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 这次 事故 没有 人 受伤
- Không ai bị thương trong vụ tai nạn lần này.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
亡›
伤›
保›
故›
险›