部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Vi (韦)
Các biến thể (Dị thể) của 伟
偉
伟 là gì? 伟 (Vĩ). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一一フ丨). Ý nghĩa là: cao to. Từ ghép với 伟 : 豐功偉績 Công lao to lớn. Chi tiết hơn...
- 雄偉 Hùng vĩ
- 豐功偉績 Công lao to lớn.