Đọc nhanh: 伪币 (nguỵ tệ). Ý nghĩa là: tiền giả, tiền Đông Dương.
伪币 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiền giả
counterfeit currency
✪ 2. tiền Đông Dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪币
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 他 是 被 裹胁 才 加入 伪军 的
- anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ.
- 伪钞 钱 , 尤其 指 伪造 的 钱币
- Tiền giả, đặc biệt là chỉ đồng tiền được làm giả.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 他 把 美元 换成 人民币
- Anh ấy đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.
- 他 承认 持有 和 运送 了 假币
- Anh ta thừa nhận sở hữu và vận chuyển tiền giả.
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伪›
币›