Đọc nhanh: 傲岸 (ngạo ngạn). Ý nghĩa là: cao ngạo; tự cao tự đại; kiêu ngạo; ngạo mạn.
傲岸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao ngạo; tự cao tự đại; kiêu ngạo; ngạo mạn
高傲;自高自大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傲岸
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 他 上岸 了
- Anh ấy lên bờ rồi.
- 他们 把 船 拖 上岸
- Họ kéo con tàu lên bờ.
- 傲岸 ( 自高自大 )
- cao ngạo; tự cao tự đại
- 他 说话 很 傲岸
- Anh ta nói chuyện rất cao ngạo.
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傲›
岸›