伢崽 yá zǎi
volume volume

Từ hán việt: 【nha tể】

Đọc nhanh: 伢崽 (nha tể). Ý nghĩa là: (phương ngữ) con.

Ý Nghĩa của "伢崽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伢崽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ) con

(dialect) child

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伢崽

  • volume volume

    - 狗崽子 gǒuzǎizǐ

    - Đồ khốn.

  • volume volume

    - 伢儿 yáér de 衣服 yīfú 弄脏了 nòngzāngle

    - Quần áo của đứa trẻ bị bẩn rồi.

  • volume volume

    - xiǎo 伢儿 yáér le 因为 yīnwèi 摔倒 shuāidǎo le

    - Đứa trẻ khóc vì bị ngã.

  • volume volume

    - jiù xiàng xiàng 海豹 hǎibào de 幼崽 yòuzǎi

    - Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi

  • volume volume

    - de zǎi hěn 聪明 cōngming

    - Con của anh ấy rất thông minh.

  • volume volume

    - shì 我家 wǒjiā 唯一 wéiyī de zǎi

    - Anh ấy là con trai duy nhất của tôi.

  • volume volume

    - 他家 tājiā de zǎi hěn 可爱 kěài

    - Thằng cu của nhà anh ấy rất dễ thương.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè zǎi dōu 工作 gōngzuò le

    - Cả hai đứa con của anh ấy đều có việc làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMVH (人一女竹)
    • Bảng mã:U+4F22
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Zǎi
    • Âm hán việt: Tải , Tể
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UWP (山田心)
    • Bảng mã:U+5D3D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình