Đọc nhanh: 会阴 (hội âm). Ý nghĩa là: đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục.).
会阴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục.)
肛门与外生殖器之间的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会阴
- 他会刻 阴文
- Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.
- 天气 一会儿 晴 一会儿 阴
- trời lúc nắng lúc râm
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
阴›