Đọc nhanh: 可以意会,不可言传 (khả dĩ ý hội bất khả ngôn truyền). Ý nghĩa là: có thể hiểu được, nhưng không được mô tả (thành ngữ, từ Zhuangzi 莊子 | 庄子); bí ẩn và tinh tế.
可以意会,不可言传 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có thể hiểu được, nhưng không được mô tả (thành ngữ, từ Zhuangzi 莊子 | 庄子); bí ẩn và tinh tế
can be understood, but not described (idiom, from Zhuangzi 莊子|庄子); mysterious and subtle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可以意会,不可言传
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 只可意会 , 不可言传
- Có thể hiểu ngầm không thể nói ra được.
- 只可意会 , 不可言传
- có thể hiểu ý nhưng không thể diễn tả bằng lời được.
- 不好意思 , 借 我 几元 钱 可以 吗 ?
- Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 这是 最后 一次 机会 了 时不可失 希望 你 赶快 拿定主意
- Đây là cơ hội cuối cùng, nắm bắt cơ hội, tôi mong bạn quyết định nhanh chóng
- 他 明天 一定 会 来 , 你 要 不信 , 咱们 可以 打赌
- ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
以›
会›
传›
可›
意›
言›