亲属 qīnshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thân thuộc】

Đọc nhanh: 亲属 (thân thuộc). Ý nghĩa là: thân thuộc; thân quyến; người thân; họ hàng thân thuộc; thích thuộc; họ đương; quyến thuộc; họ mạc, gia quyến, thân. Ví dụ : - 直系亲属。 họ hàng thân thuộc.. - 旁系亲属。 họ hàng xa.

Ý Nghĩa của "亲属" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

亲属 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. thân thuộc; thân quyến; người thân; họ hàng thân thuộc; thích thuộc; họ đương; quyến thuộc; họ mạc

跟自己有血统关系或婚姻关系的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 直系亲属 zhíxìqīnshǔ

    - họ hàng thân thuộc.

  • volume volume

    - 旁系亲属 pángxìqīnshǔ

    - họ hàng xa.

✪ 2. gia quyến

指妻子儿女等 (有时专指妻子)

✪ 3. thân

关系近; 感情好 (跟''疏''相对)

✪ 4. gia thuộc

家庭内户主本人以外的成员, 也指职工本人以外的家庭成员

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲属

  • volume volume

    - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn zhōng 应当 yīngdāng yǒu 亲属 qīnshǔ zài 外交部门 wàijiāobùmén zhōng 至少 zhìshǎo 应当 yīngdāng yǒu 一门 yīmén 亲戚 qīnqī

    - Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.

  • volume volume

    - 称谓语 chēngwèiyǔ 可以 kěyǐ 分为 fēnwéi 亲属称谓 qīnshǔchēngwèi 社会 shèhuì 称谓语 chēngwèiyǔ

    - Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.

  • volume volume

    - 父系亲属 fùxìqīnshǔ

    - bà con bên nội

  • volume volume

    - 旁系亲属 pángxìqīnshǔ

    - họ hàng xa.

  • volume volume

    - 直系亲属 zhíxìqīnshǔ

    - họ hàng trực hệ

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 重视 zhòngshì 亲属关系 qīnshǔguānxì 辈分 bèifēn 排列 páiliè

    - Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 亲属 qīnshǔ 团团围住 tuántuánwéizhù 运输 yùnshū 事务所 shìwùsuǒ 焦急 jiāojí 地向 dìxiàng 工作 gōngzuò rén 质问 zhìwèn 不休 bùxiū

    - Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa