色金属 sè jīnshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sắc kim thuộc】

Đọc nhanh: 色金属 (sắc kim thuộc). Ý nghĩa là: kim loại màu.

Ý Nghĩa của "色金属" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

色金属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kim loại màu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色金属

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - měi shì 银白色 yínbáisè de 金属 jīnshǔ

    - Magie là kim loại màu bạc.

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - zài 工厂 gōngchǎng 锻造 duànzào 金属 jīnshǔ

    - Anh ấy rèn kim loại trong nhà máy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 销化 xiāohuà 金属 jīnshǔ ne

    - Họ đang nung chảy kim loại.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 一枚 yīméi 金色 jīnsè de 勋章 xūnzhāng

    - Anh ấy đã nhận được một chiếc huân chương vàng.

  • volume volume

    - zài 金属 jīnshǔ 工业 gōngyè 工作 gōngzuò le 十年 shínián

    - Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.

  • volume volume

    - cóng 帆布袋 fānbùdài 拿出 náchū le 一个 yígè 金属 jīnshǔ 水瓶 shuǐpíng

    - Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao