Đọc nhanh: 亲善 (thân thiện). Ý nghĩa là: thân thiện; thân tình.
亲善 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân thiện; thân tình
亲近而友好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲善
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 骨肉至亲
- tình thân cốt nhục
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 善良 的 母亲
- Người mẹ lương thiện.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
善›