Đọc nhanh: 亲生 (thân sinh). Ý nghĩa là: sinh ra; con đẻ, thân sinh; cha mẹ ruột. Ví dụ : - 小明是她亲生的。 bé Minh là con đẻ của cô ấy.. - 亲生子女。 con đẻ.. - 亲生父母。 cha mẹ đẻ
亲生 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sinh ra; con đẻ
自己生育
- 小明 是 她 亲生 的
- bé Minh là con đẻ của cô ấy.
✪ 2. thân sinh; cha mẹ ruột
自己生育的或生育自己的
- 亲生子女
- con đẻ.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲生
- 亲生子女
- con đẻ.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 他 悉心 照顾 生病 的 母亲
- Anh ấy hết lòng chăm sóc người mẹ bị ốm.
- 他 对 亲生 的 和 领养 的 子女 都 很 好
- Anh ấy đối tốt với cả con ruột và con nuôi của mình.
- 他 尽心 照顾 生病 的 母亲
- Anh ấy tận tâm chăm sóc mẹ bị bệnh.
- 小明 是 她 亲生 的
- bé Minh là con đẻ của cô ấy.
- 医生 亲切 地 回答 问题
- Bác sĩ nhiệt tình trả lời câu hỏi.
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
生›