事务 shìwù
volume volume

Từ hán việt: 【sự vụ】

Đọc nhanh: 事务 (sự vụ). Ý nghĩa là: công việc; phần việc; vụ; công chuyện, sự vụ; việc hành chính quản trị. Ví dụ : - 事务繁忙。 công việc bận rộn.. - 事务科。 phòng hành chính quản trị.. - 事务员。 nhân viên hành chánh quản trị.

Ý Nghĩa của "事务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

事务 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. công việc; phần việc; vụ; công chuyện

所做的或要做的事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 事务 shìwù 繁忙 fánmáng

    - công việc bận rộn.

✪ 2. sự vụ; việc hành chính quản trị

总务

Ví dụ:
  • volume volume

    - 事务 shìwù

    - phòng hành chính quản trị.

  • volume volume

    - 事务员 shìwùyuán

    - nhân viên hành chánh quản trị.

  • volume volume

    - 事务 shìwù 工作 gōngzuò

    - công việc hành chánh quản trị.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事务

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • volume volume

    - 作出 zuòchū 决策 juécè nǎi 当务之急 dāngwùzhījí 此事 cǐshì 必然 bìrán 地落 dìluò zài 身上 shēnshàng

    - Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.

  • volume volume

    - 他代 tādài 经理 jīnglǐ 处理事务 chǔlǐshìwù

    - Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 琐细 suǒxì de 事务 shìwù

    - Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.

  • volume volume

    - 事务员 shìwùyuán

    - nhân viên hành chánh quản trị.

  • volume volume

    - zuò 家务事 jiāwùshì jiù 装成 zhuāngchéng 舍生取义 shěshēngqǔyì de 样子 yàngzi

    - Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.

  • volume volume

    - zài 武馆 wǔguǎn 负责 fùzé 军事 jūnshì 事务 shìwù

    - Anh ấy phụ trách công việc quân sự ở võ quán.

  • volume volume

    - 上卿 shàngqīng 负责 fùzé 国家 guójiā de 重要 zhòngyào 事务 shìwù

    - Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao