Đọc nhanh: 余留事务 (dư lưu sự vụ). Ý nghĩa là: kinh doanh dang dở.
余留事务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh doanh dang dở
unfinished business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余留事务
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 他 操持家务 事
- Anh ấy làm việc nhà.
- 事务员
- nhân viên hành chánh quản trị.
- 事务 繁忙
- công việc bận rộn.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
余›
务›
留›