事务所 shìwù suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【sự vụ sở】

Đọc nhanh: 事务所 (sự vụ sở). Ý nghĩa là: chắc chắn, văn phòng. Ví dụ : - 你就代表事务所 Bạn là công ty.. - 律师事务所里的那个 Trong văn phòng luật.

Ý Nghĩa của "事务所" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

事务所 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chắc chắn

firm

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù 代表 dàibiǎo 事务所 shìwùsuǒ

    - Bạn là công ty.

✪ 2. văn phòng

office

Ví dụ:
  • volume volume

    - 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ de 那个 nàgè

    - Trong văn phòng luật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事务所

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • volume volume

    - 凯恩 kǎiēn 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ 那些 nèixiē rén

    - Công ty luật của Kane và các cộng sự.

  • volume volume

    - 自助 zìzhù 处理 chǔlǐ le 所有 suǒyǒu 事务 shìwù

    - Cô ấy đã tự mình xử lý tất cả các công việc.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu 业务 yèwù 一律 yīlǜ àn 法律 fǎlǜ 从事 cóngshì

    - Tất cả các công việc đều phải xử lý theo pháp luật.

  • volume volume

    - jiù 代表 dàibiǎo 事务所 shìwùsuǒ

    - Bạn là công ty.

  • volume volume

    - 杰西 jiéxī shì 一家 yījiā 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ de 律师助理 lǜshīzhùlǐ

    - Anh ấy là luật sư của một công ty luật.

  • volume volume

    - 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ de 那个 nàgè

    - Trong văn phòng luật.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 亲属 qīnshǔ 团团围住 tuántuánwéizhù 运输 yùnshū 事务所 shìwùsuǒ 焦急 jiāojí 地向 dìxiàng 工作 gōngzuò rén 质问 zhìwèn 不休 bùxiū

    - Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao