Đọc nhanh: 行政事务组 (hành chính sự vụ tổ). Ý nghĩa là: Tổ công việc hành chính.
行政事务组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ công việc hành chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政事务组
- 事务员
- nhân viên hành chánh quản trị.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 事务 工作
- công việc hành chánh quản trị.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
务›
政›
组›
行›