Đọc nhanh: 中国石油和化学工业协会 (trung quốc thạch du hoà hoá học công nghiệp hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Công nghiệp Hóa chất và Xăng dầu Trung Quốc (CPCIA).
中国石油和化学工业协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Công nghiệp Hóa chất và Xăng dầu Trung Quốc (CPCIA)
China Petrol and Chemical Industry Association (CPCIA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国石油和化学工业协会
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
中›
会›
化›
协›
和›
国›
学›
工›
油›
石›