Đọc nhanh: 中国法学会 (trung quốc pháp học hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Luật Trung Quốc.
中国法学会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Luật Trung Quốc
China Law Society
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国法学会
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 我 希望 有 机会 去 中国 留学
- Tôi hi vọng có cơ hội đến Trung Quốc du học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
国›
学›
法›