Đọc nhanh: 中国作家协会 (trung quốc tá gia hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội nhà văn Trung Quốc (CWA).
中国作家协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội nhà văn Trung Quốc (CWA)
China Writers Association (CWA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国作家协会
- 鲁迅 是 中国 著名 的 作家
- Lỗ Tấn là nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
- 这个 国家 缺少 一个 能起 作用 的 中立 党派
- Đất nước này thiếu một đảng trung lập có thể có vai trò.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
作›
协›
国›
家›