Đọc nhanh: 中国同盟会 (trung quốc đồng minh hội). Ý nghĩa là: Trung Quốc đồng minh hội (Năm 1905 tại Tokyo Nhật Bản, Tôn Trung Sơn thành lập chính đảng cách mạng của giai cấp tư sản Trung Quốc. Cương lĩnh chính trị của Đảng là'đánh đuổi dân tộc thiểu số phương bắc, khôi phục Trung Hoa, sáng lập Dân quốc, phân chia ruộng đất'. Sau khi Quân đồng minh nhân dân Trung Quốc thành lập, tích cực tiến hành đấu tranh cách mạng chống nhà Thanh, lật đổ ách thống trị phong kiến của nhà Thanh. Năm 1912 Trung Quốc đồng minh hội đổi thành Trung Quốc quốc dân đảng. Gọi tắt là Đồng minh hội.).
中国同盟会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung Quốc đồng minh hội (Năm 1905 tại Tokyo Nhật Bản, Tôn Trung Sơn thành lập chính đảng cách mạng của giai cấp tư sản Trung Quốc. Cương lĩnh chính trị của Đảng là'đánh đuổi dân tộc thiểu số phương bắc, khôi phục Trung Hoa, sáng lập Dân quốc, phân chia ruộng đất'. Sau khi Quân đồng minh nhân dân Trung Quốc thành lập, tích cực tiến hành đấu tranh cách mạng chống nhà Thanh, lật đổ ách thống trị phong kiến của nhà Thanh. Năm 1912 Trung Quốc đồng minh hội đổi thành Trung Quốc quốc dân đảng. Gọi tắt là Đồng minh hội.)
1905年孙中山在日本东京成立的中国资产阶级革命政党其政治纲领是'驱逐鞑虏,恢复中华,创立民国,平均地权'中国同盟会成立后,积极进行反清革命斗争,领导辛亥 革命,推翻了清王朝的封建统治,建立了中华民国1912年中国同盟会改组为中国国民党简称同盟会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国同盟会
- 同盟国
- nước đồng minh
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 你 会 发现 中国 制造 四个 字
- Bạn sẽ thấy nó được sản xuất tại Trung Quốc.
- 我 希望 有 机会 去 中国 留学
- Tôi hi vọng có cơ hội đến Trung Quốc du học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
同›
国›
盟›