Đọc nhanh: 中国精密机械进出口公司 (trung quốc tinh mật cơ giới tiến xuất khẩu công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty Xuất nhập khẩu Máy móc Chính xác Trung Quốc (CPMIEC).
中国精密机械进出口公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Xuất nhập khẩu Máy móc Chính xác Trung Quốc (CPMIEC)
China Precision Machinery Import-Export Corporation (CPMIEC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国精密机械进出口公司
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 她 泄漏 了 公司 的 机密
- Cô ấy đã làm lộ bí mật của công ty.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
- 我们 公司 进口 了 新 产品
- Công ty chúng tôi đã nhập khẩu sản phẩm mới.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
公›
出›
口›
司›
国›
密›
机›
械›
精›
进›