Đọc nhanh: 中国证监会 (trung quốc chứng giám hội). Ý nghĩa là: Ủy ban điều tiết chứng khoán Trung Quốc (CSRC), viết tắt cho 中國證券監督管理委員會 | 中国证券监督管理委员会.
中国证监会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban điều tiết chứng khoán Trung Quốc (CSRC)
China Securities Regulatory Commission (CSRC)
✪ 2. viết tắt cho 中國證券監督管理委員會 | 中国证券监督管理委员会
abbr. for 中國證券監督管理委員會|中国证券监督管理委员会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国证监会
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
- 你 会 发现 中国 制造 四个 字
- Bạn sẽ thấy nó được sản xuất tại Trung Quốc.
- 我 希望 有 机会 去 中国 留学
- Tôi hi vọng có cơ hội đến Trung Quốc du học.
- 这 事件 在 国际会议中心 举行
- Sự kiện được tổ chức tại Trung tâm Hội nghị Quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
国›
监›
证›