Đọc nhanh: 单端孢霉烯类毒素中毒症 (đơn đoan bào môi hy loại độc tố trung độc chứng). Ý nghĩa là: nhiễm độc trichothecenes.
单端孢霉烯类毒素中毒症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiễm độc trichothecenes
trichothecenes toxicosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单端孢霉烯类毒素中毒症
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 酒精中毒 影响 了 他 的 大脑
- Chứng nghiện rượu đã xé nát bộ não của anh ta.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 毒素 已 扩散 到 全身
- độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
单›
孢›
毒›
烯›
症›
端›
类›
素›
霉›