Đọc nhanh: 中压脚随动高度 (trung áp cước tuỳ động cao độ). Ý nghĩa là: Độ cao của chân vịt giữa.
中压脚随动高度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độ cao của chân vịt giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压脚随动高度
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 态度 高慢 , 目中无人
- thái độ ngạo mạn, không coi ai ra gì.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 振动 幅度 有所提高
- Biên độ rung đã được cải thiện.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 高 离婚率 可能 反映 了 现代 社会 中 婚姻关系 的 压力
- Tỉ lệ ly hôn cao có thể phản ánh áp lực trong các mối quan hệ hôn nhân ở xã hội hiện đại.
- 拦击 空中 球是 网球 中 非常 高难度 的 技术 动作
- Quật bóng trên không là động tác kỹ thuật khó trong môn quần vợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
动›
压›
度›
脚›
随›
高›