Đọc nhanh: 中压脚高度设置 (trung áp cước cao độ thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt độ cao chân vịt giữa.
中压脚高度设置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt độ cao chân vịt giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压脚高度设置
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
- 系统 默认 的 设置 是 中文
- Cài đặt mặc định của hệ thống là tiếng Trung.
- 高 离婚率 可能 反映 了 现代 社会 中 婚姻关系 的 压力
- Tỉ lệ ly hôn cao có thể phản ánh áp lực trong các mối quan hệ hôn nhân ở xã hội hiện đại.
- 拦击 空中 球是 网球 中 非常 高难度 的 技术 动作
- Quật bóng trên không là động tác kỹ thuật khó trong môn quần vợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
压›
度›
置›
脚›
设›
高›